Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
从…起
Tiếng Trung giản thể
从…起
Thêm vào danh sách từ
từ ... trở đi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 从…起
từ ... trở đi
cóng...qǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他了从十八岁起就有汽车
tā le cóng shíbāsuì qǐ jiù yǒu qìchē
anh ấy đã có một chiếc xe hơi kể từ khi anh ấy 18 tuổi
从周一起
cóng zhōuyī qǐ
từ thứ hai
从明年起
cóngmíngniánqǐ
bắt đầu từ năm sau
Các ký tự liên quan
从
起
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc