从不

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 从不

  1. không bao giờ
    cóng bù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从不考虑他人感受
cóngbù kǎolǜ tārén gǎnshòu
không bao giờ xem xét cảm xúc của bất kỳ ai khác
大部分警员从不开枪
dàbùfèn jǐngyuán cóngbù kāiqiāng
hầu hết các sĩ quan cảnh sát không bao giờ bắn
我从不明白为何有人想结婚
wǒ cóng bùmíngbái wèihé yǒurén xiǎng jiéhūn
Tôi chưa bao giờ hiểu tại sao bất cứ ai cũng muốn kết hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc