Thứ tự nét

Ý nghĩa của 从前

  1. trước đây, ngày xửa ngày xưa
    cóngqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从前我们都不是这样过日子
cóngqián wǒmen dōu bù shì zhèyàng guòrìzi de
chúng tôi đã không sống như thế này trước đây
从前的悲惨遭遇
cóngqián de bēicǎn zāoyù
kinh nghiệm bi thảm trước đây
从前的事
cóngqián de shì
những vấn đề trong quá khứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc