Thứ tự nét
Ví dụ câu
从小性格外向
cóngxiǎo xìnggé wàixiàng
được hướng ngoại từ thời thơ ấu
好习惯从小培养
hǎo xíguàn cóngxiǎo péiyǎng
để phát triển những thói quen tốt từ những thói quen
从小受父亲熏陶
cóngxiǎo shòu fùqīn xūntáo
được cha nuôi dưỡng từ nhỏ
从小就天资出众
cóngxiǎo jiù tiānzī chūzhòng
có năng khiếu xuất sắc từ thời thơ ấu
我们从小就认识
wǒmen cóngxiǎo jiù rènshi
chúng tôi biết nhau từ thời thơ ấu