从此

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 从此

  1. trên đó
    cóngcǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从此交通就更方便了
cóngcǐ jiāotōng jiù gèng fāngbiàn le
từ đó giao thông trở nên thuận tiện hơn
从此咱们只可说话
cóngcǐ zánmen zhǐ kě shuōhuà
kể từ đó chúng ta chỉ có thể nói chuyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc