Tiếng Trung giản thể
从那以后
Thứ tự nét
Ví dụ câu
从那以后这事再也没有发生过
cóngnàyǐhòu zhèshì zàiyěméiyǒu fāshēng guò
nó không bao giờ xảy ra nữa sau đó
从那以后,我们山南海北再也没有见过面
cóngnàyǐhòu , wǒmen shānnánhǎiběi zàiyěméiyǒu jiàn guò miàn
kể từ đó, chúng tôi đã không nhìn thấy nhau