Thứ tự nét

Ý nghĩa của 他

  1. anh ấy, anh ấy
  2. khác, khác
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他写的
tā xiě de
do anh ấy viết
看他
kàn tā
để xem anh ấy
他的儿子
tā de érzi
con trai của anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc