Tiếng Trung giản thể

他乡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 他乡

  1. nước ngoài
    tāxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

客死他乡
kèsǐtāxiāng
chết ở một vùng đất xa lạ
做客他乡
zuòkè tāxiāng
sống ở nước ngoài
他乡遇故知
tāxiāngyùgùzhī
gặp lại một người bạn cũ ở một vùng đất xa lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc