Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
他乡
Tiếng Trung giản thể
他乡
Thêm vào danh sách từ
nước ngoài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 他乡
nước ngoài
tāxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
客死他乡
kèsǐtāxiāng
chết ở một vùng đất xa lạ
做客他乡
zuòkè tāxiāng
sống ở nước ngoài
他乡遇故知
tāxiāngyùgùzhī
gặp lại một người bạn cũ ở một vùng đất xa lạ
Các ký tự liên quan
他
乡
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc