Tiếng Trung giản thể

仙境

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仙境

  1. xứ sở thần tiên
    xiānjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

玩具店是孩子们的仙境
wánjùdiàn shì háizǐmén de xiānjìng
cửa hàng đồ chơi là một thế giới thần tiên cho trẻ nhỏ
人间仙境
rénjiān xiānjìng
Thiên đường nơi hạ giới
这个小村庄美如仙境
zhègè xiǎo cūnzhuāng měi rú xiānjìng
ngôi làng nhỏ này giống như một xứ sở thần tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc