Tiếng Trung giản thể
代代相传
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这种能力来自于代代相传的文化知识
zhèzhǒng nénglì láizìyú dàidàixiāngchuán de wénhuà zhīshí
khả năng đó đến từ kiến thức văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
故事这些真的是代代相传的
gùshì zhèixiē zhēn de shì dàidàixiāngchuán de
những câu chuyện này thực sự được truyền qua nhiều thế hệ
老传统代代相传
lǎo chuántǒng dàidàixiāngchuán
truyền thống cũ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác