Trang chủ>代代相传

Tiếng Trung giản thể

代代相传

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 代代相传

  1. để tiếp tục từ thế hệ này sang thế hệ khác
    dàidài xiāngchuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种能力来自于代代相传的文化知识
zhèzhǒng nénglì láizìyú dàidàixiāngchuán de wénhuà zhīshí
khả năng đó đến từ kiến thức văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
故事这些真的是代代相传的
gùshì zhèixiē zhēn de shì dàidàixiāngchuán de
những câu chuyện này thực sự được truyền qua nhiều thế hệ
老传统代代相传
lǎo chuántǒng dàidàixiāngchuán
truyền thống cũ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc