Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 3
>
代表
HSK 4
New HSK 3
代表
Thêm vào danh sách từ
để đại diện cho; Tiêu biểu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 代表
để đại diện cho; Tiêu biểu
dàibiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
派代表
pài dàibiǎo
ủy quyền một người đại diện
公司代表
gōngsī dàibiǎo
Đại diện công ty
选择他为代表
xuǎnzé tā wéi dàibiǎo
bầu anh ta làm đại diện
Các ký tự liên quan
代
表
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc