Thứ tự nét

Ý nghĩa của 代表

  1. để đại diện cho; Tiêu biểu
    dàibiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

派代表
pài dàibiǎo
ủy quyền một người đại diện
公司代表
gōngsī dàibiǎo
Đại diện công ty
选择他为代表
xuǎnzé tā wéi dàibiǎo
bầu anh ta làm đại diện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc