代表团

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 代表团

  1. phái đoàn
    dàibiǎotuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

代表团乘飞机离开北京
dàibiǎotuán chéngfēijī líkāi běijīng
phái đoàn rời Bắc Kinh bằng máy bay
贸易代表团
màoyì dàibiǎotuán
nhiệm vụ trao đổi
率领代表团
shuàilǐng dàibiǎotuán
dẫn đầu một phái đoàn
外交代表团
wàijiāo dàibiǎotuán
Nhiệm vụ ngoại giao
外国代表团
wàiguó dàibiǎotuán
phái đoàn nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc