Thứ tự nét
Ví dụ câu
代表团乘飞机离开北京
dàibiǎotuán chéngfēijī líkāi běijīng
phái đoàn rời Bắc Kinh bằng máy bay
贸易代表团
màoyì dàibiǎotuán
nhiệm vụ trao đổi
率领代表团
shuàilǐng dàibiǎotuán
dẫn đầu một phái đoàn
外交代表团
wàijiāo dàibiǎotuán
Nhiệm vụ ngoại giao
外国代表团
wàiguó dàibiǎotuán
phái đoàn nước ngoài