Thứ tự nét

Ý nghĩa của 代

  1. thay mặt cho
    dài
  2. thời đại, triều đại, thế hệ
    dài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

代大学借入款项
dài dàxué jièrù kuǎnxiàng
vay tiền thay mặt cho trường đại học
代客户
dài kèhù
thay mặt cho khách hàng
不要代我做决定
búyào dài wǒ zuò juédìng
đừng đưa ra quyết định thay cho tôi
在这儿住了四代了
zài zhèér zhù le sì dài le
bốn thế hệ đã sống ở đây
古代
gǔdài
thời cổ đại
第二代
dìèr dài
thế hệ thứ hai
宋代
sòngdài
Nhà Tống
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc