Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
令人心服口服的
Tiếng Trung giản thể
令人心服口服的
Thêm vào danh sách từ
thuyết phục
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 令人心服口服的
thuyết phục
lìng rén xīn fúkǒufú de
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
令人心服口服的证词
lìngrén xīnfúkǒufú de zhèngcí
lời khai thuyết phục
Các ký tự liên quan
令
人
心
服
口
的
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc