Trang chủ>以…为

Tiếng Trung giản thể

以…为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 以…为

  1. coi như
    yǐ…wèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以背景为出发点
yǐ bèijǐng wéi chūfādiǎn
lấy bối cảnh làm điểm khởi đầu
以孩子为骄傲
yǐ háizǐ wéi jiāoào
tự hào về những đứa con của mình
以法律为依据
yǐ fǎlǜ wéi yījù
dựa trên luật pháp
以人民的利益为前提
yǐ rénmín de lìyì wéi qiántí
coi lợi ích của mọi người là tiền đề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc