以为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 以为

  1. để suy nghĩ, để tin tưởng
    yǐwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

错误地以为
cuòwù de yǐwéi
giả định sai
一直以为
yīzhí yǐwéi
luôn luôn tin tưởng
不要以为
bù yào yǐwéi
đừng cho rằng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc