Tiếng Trung giản thể
以人为本
Thứ tự nét
Ví dụ câu
必须坚持以人为本
bìxū jiānchí yǐrénwéiběn
chúng ta phải luôn đặt con người lên hàng đầu
强调以人为本的发展
qiángdiào yǐrénwéiběn de fāzhǎn
nhấn mạnh sự phát triển lấy con người làm trung tâm
奉行以人为本的原则
fèngxíng yǐrénwéiběn de yuánzé
theo đuổi nguyên tắc hướng vào con người