以内

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 以内

  1. ở trong
    yǐnèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

五十人以内
wǔshírén yǐnèi
ít hơn 50 người
长城以内
chángchéng yǐnèi
trong Vạn Lý Trường Thành
这爱情故事以内
zhè àiqínggùshì yǐnèi
trong câu chuyện tình yêu này
在三天以内
zài sāntiān yǐnèi
Trong vòng ba ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc