Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
以内
New HSK 4
以内
Thêm vào danh sách từ
ở trong
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 以内
ở trong
yǐnèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
五十人以内
wǔshírén yǐnèi
ít hơn 50 người
长城以内
chángchéng yǐnèi
trong Vạn Lý Trường Thành
这爱情故事以内
zhè àiqínggùshì yǐnèi
trong câu chuyện tình yêu này
在三天以内
zài sāntiān yǐnèi
Trong vòng ba ngày
Các ký tự liên quan
以
内
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc