以前

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 以前

  1. trước đây, trước đây
    yǐqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以前不喜欢
yǐqián bù xǐhuan
không thích nó trước đây
以前的事情
yǐqián de shìqing
quá khứ
睡觉以前
shuìjiào yǐqián
trước khi đi ngủ
比以前多
bǐ yǐqián duō
nhiều hơn trước
很久以前
hěn jiǔ yǐqián
lâu rồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc