Trang chủ>以大欺小

Tiếng Trung giản thể

以大欺小

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 以大欺小

  1. kẻ lớn bắt nạt kẻ nhỏ
    yǐ dà qī xiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以大欺小的行为
yǐ dà qī xiǎode xíngwéi
kẻ lớn bắt nạt hành vi nhỏ
坚决反对以大欺小
jiānjué fǎnduì yǐ dà qī xiǎo
kiên quyết phản đối các nước lớn bắt nạt các nước nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc