Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仨

  1. số ba
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你们仨干嘛?
nǐmen sā gànma ?
ba người đang làm gì ở đó?
买仨大西瓜
mǎi sā dà xīguā
mua ba quả dưa hấu lớn
我们仨是哥
wǒmen sā shì gē
chúng ta là ba anh em
他们仨
tāmen sā
họ là ba
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc