Dịch của 仨 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
仨
Tiếng Trung phồn thể
仨
Thứ tự nét cho 仨
Ý nghĩa của 仨
- số basā
Ví dụ câu cho 仨
你们仨干嘛?
nǐmen sā gànma ?
ba người đang làm gì ở đó?
买仨大西瓜
mǎi sā dà xīguā
mua ba quả dưa hấu lớn
我们仨是哥
wǒmen sā shì gē
chúng ta là ba anh em
他们仨
tāmen sā
họ là ba