Tiếng Trung giản thể

仰面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仰面

  1. hướng lên trên
    yǎngmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仰面朝天
yǎngmiàncháotiān
ngã ngửa
仰面躺着
yǎngmiàn tǎngzháo
nằm ngửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc