Dịch của 仰 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 仰

Ý nghĩa của 仰

  1. hướng lên trên
    yǎng

Ví dụ câu cho 仰

仰望星空
yǎngwàng xīngkōng
nhìn lên các vì sao
仰天长叹
yǎngtiānchángtàn
nhìn lên trời và thở dài
仰着睡
yǎng zháo shuì
ngủ trên lưng một người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc