Dịch của 仰 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
仰
Tiếng Trung phồn thể
仰
Thứ tự nét cho 仰
Ý nghĩa của 仰
- hướng lên trênyǎng
Ví dụ câu cho 仰
仰望星空
yǎngwàng xīngkōng
nhìn lên các vì sao
仰天长叹
yǎngtiānchángtàn
nhìn lên trời và thở dài
仰着睡
yǎng zháo shuì
ngủ trên lưng một người