Tiếng Trung giản thể

仲夏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仲夏

  1. giữa mùa hè
    zhòngxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一年当中我最喜欢的是仲夏
yīnián dāngzhōng wǒ zuìxǐhuān de shì zhòngxià
Tôi thích giữa mùa hè nhất trong cả năm
一个美好的仲夏清晨
yígè měihǎode zhòngxià qīngchén
buổi sáng giữa mùa hè đáng yêu
老年人不胜忍受今年的仲夏酷暑
lǎoniánrén bùshèng rěnshòu jīnnián de zhòngxià kùshǔ
năm nay người già không thể chịu được cái nóng mùa hè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc