Tiếng Trung giản thể

仲春

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仲春

  1. tháng thứ hai của mùa xuân
    zhòngchūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在正值仲春时分
xiànzài zhèngzhí zhòngchūn shífēn
bây giờ là thời điểm giữa mùa xuân sau nửa đêm
仲春时节
zhòngchūn shíjié
giữa mùa xuân
仲春之月
zhòngchūn zhī yuè
tháng thứ hai của mùa xuân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc