Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
仲春
Tiếng Trung giản thể
仲春
Thêm vào danh sách từ
tháng thứ hai của mùa xuân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 仲春
tháng thứ hai của mùa xuân
zhòngchūn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
现在正值仲春时分
xiànzài zhèngzhí zhòngchūn shífēn
bây giờ là thời điểm giữa mùa xuân sau nửa đêm
仲春时节
zhòngchūn shíjié
giữa mùa xuân
仲春之月
zhòngchūn zhī yuè
tháng thứ hai của mùa xuân
Các ký tự liên quan
仲
春
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc