价格

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 价格

  1. giá bán
    jiàgé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

降低价格
jiàngdī jiàgé
giảm giá
提高价格
tígāo jiàgé
tăng giá
市场价格
shìchǎng jiàgé
Giá thị trường
最低价格
zuìdī jiàgé
giá thấp nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc