Tiếng Trung giản thể
价目表
Thứ tự nét
Ví dụ câu
请给我看看价目表
qǐng gěi wǒ kànkàn jiàmùbiǎo
làm ơn cho bạn xem bảng giá
这是我们的价目表
zhèshì wǒmen de jiàmùbiǎo
đây là bảng giá của chúng tôi
新品的价目表
xīnpǐn de jiàmùbiǎo
bảng giá sản phẩm mới
零售价目表
língshòu jiàmùbiǎo
bảng giá bán lẻ