Trang chủ>价目表

Tiếng Trung giản thể

价目表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 价目表

  1. bảng giá
    jiàmùbiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请给我看看价目表
qǐng gěi wǒ kànkàn jiàmùbiǎo
làm ơn cho bạn xem bảng giá
这是我们的价目表
zhèshì wǒmen de jiàmùbiǎo
đây là bảng giá của chúng tôi
新品的价目表
xīnpǐn de jiàmùbiǎo
bảng giá sản phẩm mới
零售价目表
língshòu jiàmùbiǎo
bảng giá bán lẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc