价钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 价钱

  1. giá bán
    jiàqian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把价钱提高一倍
bǎ jiàqián tígāo yī bèi
tăng gấp đôi giá
打听价钱
dǎtīng jiàqián
để hỏi giá
讲好价钱
jiǎnghǎo jiàqián
đồng ý về một mức giá
说出价钱
shuōchū jiàqián
nói giá
价钱很贵
jiàqián hěnguì
rất tốn kém

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc