Tiếng Trung giản thể

任免

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 任免

  1. bổ nhiệm và miễn nhiệm
    rènmiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

享有任免权
xiǎngyǒu rènmiǎn quán
có quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm
职务的任免
zhíwù de rènmiǎn
bổ nhiệm và cách chức cán bộ
任免决定
rènmiǎn juédìng
quyết định bổ nhiệm và miễn nhiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc