Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
任免
Tiếng Trung giản thể
任免
Thêm vào danh sách từ
bổ nhiệm và miễn nhiệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 任免
bổ nhiệm và miễn nhiệm
rènmiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
享有任免权
xiǎngyǒu rènmiǎn quán
có quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm
职务的任免
zhíwù de rènmiǎn
bổ nhiệm và cách chức cán bộ
任免决定
rènmiǎn juédìng
quyết định bổ nhiệm và miễn nhiệm
Các ký tự liên quan
任
免
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc