Tiếng Trung giản thể

任凭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 任凭

  1. giao phó bản thân mình cho
    rènpíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

任凭父母做决定
rènpíng fùmǔ zuò juédìng
giao quyền quyết định cho cha mẹ
任凭他说的话
rènpíng tā shuō dehuà
giao phó bản thân mình vào lời nói của anh ấy
任凭她
rènpíng tā
giao phó bản thân cho cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc