Tiếng Trung giản thể
仿效
Thứ tự nét
Ví dụ câu
仿效经验
fǎngxiào jīngyàn
để tái tạo một trải nghiệm
仿效榜样
fǎngxiào bǎngyàng
làm theo ví dụ
仿效外国方式生活
fǎngxiào wàiguó fāngshì shēnghuó
bắt chước lối sống nước ngoài
盲从的仿效
mángcóng de fǎngxiào
bắt chước mù quáng
仿效举止态度
fǎngxiào jǔzhǐ tàidù
bắt chước hành vi và cách cư xử