企业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 企业

  1. tập đoàn, xí nghiệp
    qǐyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

联合企业
liánhé qǐyè
liên doanh
企业联合
qǐyè liánhé
cung cấp thông tin
企业家
qǐyèjiā
doanh nhân
企业管理
qǐyè guǎnlǐ
quản lý kinh doanh
企业基金
qǐyè jījīn
quỹ doanh nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc