Tiếng Trung giản thể
企业家
Thứ tự nét
Ví dụ câu
变成一个企业家
biànchéng yígè qǐyèjiā
trở thành một doanh nhân
最佳企业家
zuìjiā qǐyèjiā
doanh nhân người mẫu hàng đầu
企业家协会
qǐyèjiā xiéhuì
hiệp hội doanh nhân
我是一个企业家
wǒshì yígè qǐyèjiā
Tôi là một doanh nhân
女企业家
nǚqǐyèjiā
doanh nhân