Từ vựng HSK
Dịch của 企业家 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
企业家
Tiếng Trung phồn thể
企業家
Thứ tự nét cho 企业家
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 企业家
doanh nhân
qǐyèjiā
Các ký tự liên quan đến 企业家:
企
业
家
Ví dụ câu cho 企业家
变成一个企业家
biànchéng yígè qǐyèjiā
trở thành một doanh nhân
最佳企业家
zuìjiā qǐyèjiā
doanh nhân người mẫu hàng đầu
企业家协会
qǐyèjiā xiéhuì
hiệp hội doanh nhân
我是一个企业家
wǒshì yígè qǐyèjiā
Tôi là một doanh nhân
女企业家
nǚqǐyèjiā
doanh nhân
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc