Tiếng Trung giản thể

企及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 企及

  1. cố gắng đạt được
    qǐjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可企及
bùkěqǐjí
không thể tiếp cận
难以企及
nányǐ qǐjí
không thể đạt được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc