Tiếng Trung giản thể
企鹅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
企鹅是一种不会飞的鸟
qǐé shì yīzhǒng búhuì fēi de niǎo
chim cánh cụt là một con chim không biết bay
抚摸企鹅
fǔmō qǐé
nuôi chim cánh cụt
企鹅在陆地上行动笨拙,可一
qǐé zài lùdì shàngxíng dòng bènzhuō , kě yī
chim cánh cụt vụng về trên cạn nhưng rất nhanh nhẹn dưới nước