Tiếng Trung giản thể

企鹅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 企鹅

  1. chim cánh cụt
    qì'é
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

企鹅是一种不会飞的鸟
qǐé shì yīzhǒng búhuì fēi de niǎo
chim cánh cụt là một con chim không biết bay
抚摸企鹅
fǔmō qǐé
nuôi chim cánh cụt
企鹅在陆地上行动笨拙,可一
qǐé zài lùdì shàngxíng dòng bènzhuō , kě yī
chim cánh cụt vụng về trên cạn nhưng rất nhanh nhẹn dưới nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc