Tiếng Trung giản thể
伏特加
Thứ tự nét
Ví dụ câu
喝太多的伏特加
hē tàiduō de fútèjiā
uống quá nhiều vodka
一杯伏特加在桌子上
yībēi fútè jiā zài zhuōzǐ shàng
trên bàn một ly vodka
家酿伏特加
jiāniàng fútè jiā
rượu vodka chưng cất tại nhà
一杯加冰的伏特加
yībēi jiā bīng de fútèjiā
vodka trên đá