Dịch của 伏特加 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
伏特加
Tiếng Trung phồn thể
伏特加

Thứ tự nét cho 伏特加

Ý nghĩa của 伏特加

  1. rượu vodka
    fútèjiā

Các ký tự liên quan đến 伏特加:

Ví dụ câu cho 伏特加

喝太多的伏特加
hē tàiduō de fútèjiā
uống quá nhiều vodka
一杯伏特加在桌子上
yībēi fútè jiā zài zhuōzǐ shàng
trên bàn một ly vodka
家酿伏特加
jiāniàng fútè jiā
rượu vodka chưng cất tại nhà
一杯加冰的伏特加
yībēi jiā bīng de fútèjiā
vodka trên đá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc