休假

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 休假

  1. đi nghỉ mát
    xiūjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他在休假中
tā zài xiūjià zhōng
anh ấy đang nghỉ
规定外的休假
guīdìng wài de xiūjià
những ngày nghỉ thêm
长期休假
chángqī xiūjià
kỳ nghỉ dài
两周的休假
liǎng zhōude xiūjià
kỳ nghỉ hai tuần
请准休假
qǐng zhǔn xiūjià
nghỉ phép

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc