休息

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 休息

  1. nghỉ ngơi
    xiūxi
  2. đóng cửa
    xiūxi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

休息一下
xiūxi yīxià
nghỉ ngơi một lúc
休息两个星期
xiūxi liǎng ge xīngqi
nghỉ ngơi trong hai tuần
下班后休息
xiàbān hòu xiūxi
nghỉ ngơi sau khi làm việc
在家休息
zài jiā xiūxi
nghỉ ngơi ở nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc