Tiếng Trung giản thể
众目睽睽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在众目睽睽之下,她的脸红了
zài zhòngmùkuíkuí zhīxià , tā de liǎnhóng le
cô đỏ mặt dưới ánh mắt cảnh giác
他罪竟在众目睽睽之下犯下了流氓
tā zuì jìng zài zhòngmùkuíkuí zhīxià fànxià le liúmáng
anh ta phạm tội côn đồ trong tầm nhìn đầy đủ