Trang chủ>众目睽睽

Tiếng Trung giản thể

众目睽睽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 众目睽睽

  1. trong cái nhìn chung
    zhòng mù kuíkuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在众目睽睽之下,她的脸红了
zài zhòngmùkuíkuí zhīxià , tā de liǎnhóng le
cô đỏ mặt dưới ánh mắt cảnh giác
他罪竟在众目睽睽之下犯下了流氓
tā zuì jìng zài zhòngmùkuíkuí zhīxià fànxià le liúmáng
anh ta phạm tội côn đồ trong tầm nhìn đầy đủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc