优势

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 优势

  1. vị trí thống trị, ưu thế
    yōushì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丧失优势
sàngshī yōushì
đánh mất ưu thế
战略优势
zhànlüè yōushì
ưu thế chiến lược
发挥优势
fāhuī yōushì
lợi dụng
明显的优势
míngxiǎnde yōushì
lợi thế rõ ràng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc