优良

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 优良

  1. tốt, tốt
    yōuliáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成绩优良的学生
chéngjì yōuliángde xuéshēng
học sinh đạt điểm cao
优良传统
yōuliáng chuántǒng
một truyền thống tốt đẹp
一种优良产品
yīzhǒng yōuliáng chǎnpǐn
một sản phẩm tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc