优质

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 优质

  1. chất lượng cao
    yōuzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

优质的服务
yōuzhì de fúwù
dịch vụ chất lượng cao
优质的呢子
yōuzhì de nízǐ
vải len cao cấp
优质样品
yōuzhì yàngpǐn
mẫu chất lượng cao
优质产品
yōuzhìchǎnpǐn
sản phẩm chất lượng cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc