Thứ tự nét
Ví dụ câu
会员年会
huìyuán niánhuì
cuộc họp thường niên của thành viên
正式会员
zhèngshì huìyuán
một thành viên đầy đủ
个人会员
gèrén huìyuán
thành viên cá nhân
成为会员
chéngwéi huìyuán
trở thành một thành viên
投票会员
tóupiào huìyuán
một thành viên bỏ phiếu
会员申请书
huìyuán shēnqǐngshū
đăng ký thành viên