Tiếng Trung giản thể

会客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 会客

  1. tiếp khách
    huìkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们星期四不会客
wǒmen xīngqīsì bù huìkè
chúng tôi không tiếp khách vào thứ năm
会客时候
huìkè shíhòu
thời gian tiếp nhận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc