Tiếng Trung giản thể

会心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 会心

  1. hiểu
    huìxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会心微笑
huìxīn wēixiào
nụ cười của sự hiểu biết
发出会心的微笑
fāchū huìxīn de wēixiào
nở một nụ cười thấu hiểu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc