Tiếng Trung giản thể

会考

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 会考

  1. kiểm tra thống nhất
    huìkǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会考成绩
huìkǎo chéngjì
điểm kiểm tra thống nhất
难度不大的会考
nándù bùdà de huìkǎo
kỳ thi thống nhất không khó
毕业会考
bìyè huìkǎo
kỳ thi tốt nghiệp thống nhất
通过会考
tōngguò huìkǎo
để vượt qua kỳ thi thống nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc