会见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 会见

  1. gặp gỡ với
    huìjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她将于下周会见首相
tā jiāng yú xiàzhōu huìjiàn shǒuxiàng
cô ấy sẽ gặp thủ tướng vào tuần tới
设法会见
shèfǎ huìjiàn
quản lý để gặp gỡ với anh ấy
领导人将与其会见
lǐngdǎorén jiāng yǔqí huìjiàn
các nhà lãnh đạo sẽ gặp anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc